Có 4 kết quả:
辨證 biàn zhèng ㄅㄧㄢˋ ㄓㄥˋ • 辨证 biàn zhèng ㄅㄧㄢˋ ㄓㄥˋ • 辩证 biàn zhèng ㄅㄧㄢˋ ㄓㄥˋ • 辯證 biàn zhèng ㄅㄧㄢˋ ㄓㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to investigate
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to investigate
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
1. biện chứng
2. phân tích và luận chứng
2. phân tích và luận chứng
Từ điển Trung-Anh
(1) to investigate
(2) dialectical
(2) dialectical
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. biện chứng
2. phân tích và luận chứng
2. phân tích và luận chứng
Từ điển Trung-Anh
(1) to investigate
(2) dialectical
(2) dialectical
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0